• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.618.1 HÔI 2008
    Nhan đề: Hội nhập kinh tế quốc tế :

Giá tiền TL phân hiệu (photo)
Kí hiệu phân loại 34.618.1
Tác giả TT Bộ Tư pháp.
Nhan đề Hội nhập kinh tế quốc tế :tài liệu bồi dưỡng kiến thức ngành tư pháp /Hoàng Thế Liên chủ biên; Biên soạn: Hoàng Phước Hiệp,... [et al. ]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Tư pháp,2008
Mô tả vật lý 683 tr. ;24 cm.
Từ khóa Thương mại
Từ khóa Kinh tế thế giới
Từ khóa Hội nhập
Từ khóa Kinh tế quốc tế
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Công Hồng,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Thanh,, TS.,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Thế Liên,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Phạm, Hồ Hương,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Phước Hiệp,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Bá Diến,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Khánh Ngọc,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Hoa, Hữu Long,
Tác giả(bs) CN Phạm, Mạnh Dũng,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thu Trang,, TS.,
Tác giả(bs) CN Tăng, Văn Nghĩa,, TS.
Tác giả(bs) CN Vũ, Đức Long,, TS.
Tác giả(bs) CN Bạch, Quốc An,, ThS.
Tác giả(bs) CN Ngô, Việt Hoà,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Sinh Nhật Tân,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Phạm, Đình Chướng,, TS.,
Tác giả(bs) CN Phạm, Đình Thưởng,, ThS.,
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLQT(2): DSVLQT 001237-8
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005912
000 00000cam a2200000 a 4500
00121145
0022
00423522
005202302281007
008110405s2008 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
020 |cTL phân hiệu (photo)
039|a20230228100533|bhiennt|c201311021500|dhanhlt|y201104050907|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a34.618.1|bHÔI 2008
1102 |aBộ Tư pháp.|bVụ Tổ chức, cán bộ.
24510|aHội nhập kinh tế quốc tế :|btài liệu bồi dưỡng kiến thức ngành tư pháp /|cHoàng Thế Liên chủ biên; Biên soạn: Hoàng Phước Hiệp,... [et al. ]
260 |aHà Nội :|bTư pháp,|c2008
300 |a683 tr. ;|c24 cm.
653 |aThương mại
653 |aKinh tế thế giới
653 |aHội nhập
653 |aKinh tế quốc tế
7001 |aNguyễn, Công Hồng,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Văn Thanh,|cTS.,|eBiên soạn
7001 |aHoàng, Thế Liên,|cPGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aPhạm, Hồ Hương,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aHoàng, Phước Hiệp,|cPGS. TS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Bá Diến,|cPGS. TS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Khánh Ngọc,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aHoa, Hữu Long,|eBiên soạn
7001 |aPhạm, Mạnh Dũng,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Thị Thu Trang,|cTS.,|eBiên soạn
7001 |aTăng, Văn Nghĩa,|cTS.|eBiên soạn
7001 |aVũ, Đức Long,|cTS.|eBiên soạn
7001 |aBạch, Quốc An,|cThS.|eBiên soạn
7001 |aNgô, Việt Hoà,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Sinh Nhật Tân,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aPhạm, Đình Chướng,|cTS.,|eBiên soạn
7001 |aPhạm, Đình Thưởng,|cThS.,|eBiên soạn
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(2): DSVLQT 001237-8
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005912
890|a3|b0|c0|d0
930 |aLê Tuyết Mai
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 005912 Phân hiệu Đắk Lắk 34.618.1 HÔI 2008 Sách tham khảo 3
2 DSVLQT 001238 Đọc sinh viên 34.618.1 HÔI 2008 Sách tham khảo 2
3 DSVLQT 001237 Đọc sinh viên 34.618.1 HÔI 2008 Sách tham khảo 1