|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21370 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 23753 |
---|
005 | 20110422153726.0 |
---|
008 | 110422s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311271508|bmaipt|c201311271508|dmaipt|y201104221539|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)529 |
---|
100 | 1 |aĐinh, Duy Bằng |
---|
245 | 10|aKhoảng trống giữa hoãn, trả đơn yêu cầu và đình chỉ thi hành án /|cĐinh Duy Bằng |
---|
653 | |aThi hành án |
---|
653 | |aLuật tố tụng hành chính |
---|
653 | |aĐình chỉ thi hành án |
---|
653 | |aTrả đơn yêu cầu |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 4/2011, tr. 51, 55. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào