Kí hiệu phân loại V23
Tác giả CN Chu Văn,
Nhan đề Chu Văn toàn tập /Sưu tầm, tuyển chọn: Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ ; Phong Lê giới thiệu
Thông tin xuất bản Hà Nội :Văn học,2010
Mô tả vật lý tập <1-3> ;21 cm. + + ảnh.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Truyện ngắn
Từ khóa Tiểu thuyết
Từ khóa Thơ
Từ khóa Bút ký
Từ khóa Toàn tập
Từ khóa Kịch chèo
Tác giả(bs) CN Phong Lê,, GS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Anh Vũ,
Tác giả(bs) CN Nguyễn Cừ,
Địa chỉ DHLMượn sinh viênVH(9): MSVVH 001090-8
000 00000cam a2200000 a 4500
00121416
0022
00423799
008110509s2010 vm| pe 000 1 vie d
0091 0
039|a201311171429|bhanhlt|c201311171429|dhanhlt|y201105091501|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |aV23
090 |aV23|bCH - V 2010
1000 |aChu Văn,|d1920 - 1994
24510|aChu Văn toàn tập /|cSưu tầm, tuyển chọn: Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ ; Phong Lê giới thiệu
260 |aHà Nội :|bVăn học,|c2010
300 |atập <1-3> ;|c21 cm. +|eảnh.
653 |aViệt Nam
653 |aTruyện ngắn
653 |aTiểu thuyết
653 |aThơ
653 |aBút ký
653 |aToàn tập
653 |aKịch chèo
7000 |aPhong Lê,|cGS.,|eGiới thiệu
7001 |aNguyễn, Anh Vũ,|eSưu tầm, tuyển chọn
7001 |aNguyễn Cừ,|eSưu tầm, tuyển chọn
7741 |gT.1 : Truyện ngắn.-885 tr.
7741 |gT.2 : Tiểu thuyết - truyện ngắn.-1157 tr.
7741 |gT.3 : Tiểu thuyết, thơ, kịch chèo, bút ký.-1078 tr.
852|aDHL|bMượn sinh viên|cVH|j(9): MSVVH 001090-8
890|a9|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Ánh
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVVH 001098 Mượn sinh viên V23 CH - V 2010 Sách tham khảo 9
2 MSVVH 001097 Mượn sinh viên V23 CH - V 2010 Sách tham khảo 8
3 MSVVH 001096 Mượn sinh viên V23 CH - V 2010 Sách tham khảo 7
4 MSVVH 001095 Mượn sinh viên V23 CH - V 2010 Sách tham khảo 6
5 MSVVH 001094 Mượn sinh viên V23 CH - V 2010 Sách tham khảo 5
6 MSVVH 001093 Mượn sinh viên V23 CH - V 2010 Sách tham khảo 4
7 MSVVH 001092 Mượn sinh viên V23 CH - V 2010 Sách tham khảo 3
8 MSVVH 001091 Mượn sinh viên V23 CH - V 2010 Sách tham khảo 2
9 MSVVH 001090 Mượn sinh viên V23 CH - V 2010 Sách tham khảo 1