• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.618.13
    Nhan đề: Luật về sử dụng các nguồn nước quốc tế :

Kí hiệu phân loại 34.618.13
Tác giả CN Nguyễn, Trường Giang
Nhan đề Luật về sử dụng các nguồn nước quốc tế :sách tham khảo /Nguyễn Trường Giang
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,2010
Mô tả vật lý 415 tr. ;21 cm.
Từ khóa Luật quốc tế
Từ khóa Điều ước quốc tế
Từ khóa Liên hợp quốc
Từ khóa Bảo vệ môi trường
Từ khóa Nguồn nước
Từ khóa Nguồn nước quốc tế
Giá tiền 54000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLQT(15): DSVLQT 001271-5, DSVLQT 001370-9
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLQT(24): MSVLQT 002330-8, MSVLQT 002340-54
000 00000cam a2200000 a 4500
00121456
0022
00423840
005201903011514
008110516s2010 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20190301151440|bhiennt|c20190301151341|dhiennt|y201105161513|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34.618.13
090 |a34.618.13|bNG - GI 2010
1001 |aNguyễn, Trường Giang
24510|aLuật về sử dụng các nguồn nước quốc tế :|bsách tham khảo /|cNguyễn Trường Giang
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2010
300 |a415 tr. ;|c21 cm.
653 |aLuật quốc tế
653 |aĐiều ước quốc tế
653 |aLiên hợp quốc
653 |aBảo vệ môi trường
653 |aNguồn nước
653 |aNguồn nước quốc tế
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(15): DSVLQT 001271-5, DSVLQT 001370-9
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(24): MSVLQT 002330-8, MSVLQT 002340-54
890|a39|b10|c0|d0
930 |aLê Tuyết Mai
950 |a54000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLQT 001379 Đọc sinh viên 34.618.13 NG - GI 2010 Sách tham khảo 40
2 DSVLQT 001378 Đọc sinh viên 34.618.13 NG - GI 2010 Sách tham khảo 39
3 DSVLQT 001377 Đọc sinh viên 34.618.13 NG - GI 2010 Sách tham khảo 38
4 DSVLQT 001376 Đọc sinh viên 34.618.13 NG - GI 2010 Sách tham khảo 37
5 DSVLQT 001375 Đọc sinh viên 34.618.13 NG - GI 2010 Sách tham khảo 36
6 DSVLQT 001374 Đọc sinh viên 34.618.13 NG - GI 2010 Sách tham khảo 35
7 DSVLQT 001373 Đọc sinh viên 34.618.13 NG - GI 2010 Sách tham khảo 34
8 DSVLQT 001372 Đọc sinh viên 34.618.13 NG - GI 2010 Sách tham khảo 33
9 DSVLQT 001371 Đọc sinh viên 34.618.13 NG - GI 2010 Sách tham khảo 32
10 DSVLQT 001370 Đọc sinh viên 34.618.13 NG - GI 2010 Sách tham khảo 31