|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2146 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 2605 |
---|
008 | 020904s1997 vm| ed m 001 0 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201610282031|bmaipt|c201610282031|dmaipt|y200209040820 |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)234.2 |
---|
090 | |a34(V)234.2|bKH401L 1997 |
---|
100 | 1 |aLê Anh Khoa |
---|
245 | 10|aTai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp :|bKhoá luận tốt nghiệp /|cLê Anh Khoa |
---|
260 | |aHà Nội:|bTrường đại học Luật Hà Nội,|c1997 |
---|
300 | |a53 tr.;|c28 cm. |
---|
653 | |aNgười lao động |
---|
653 | |aBộ Luật lao động |
---|
653 | |aTai nạn lao động |
---|
653 | |aPháp luật lao động |
---|
653 | |aNgười sử dụng lao động |
---|
653 | |aAn toàn lao động |
---|
653 | |aBệnh nghề nghiệp |
---|
653 | |aChế độ bảo vệ sức khoẻ |
---|
653 | |aVệ sinh lao động |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hoài Anh |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào