- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1
Nhan đề: Các quy chế về cảnh báo, phòng, chống thiên tai (Áp thấp nhiệt đới, bão, lũ lụt, động đất, sóng thần ...)
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1 |
Nhan đề
| Các quy chế về cảnh báo, phòng, chống thiên tai (Áp thấp nhiệt đới, bão, lũ lụt, động đất, sóng thần ...) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2010 |
Mô tả vật lý
| 114 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật hành chính |
Từ khóa
| Thiên tai |
Từ khóa
| Lũ lụt |
Từ khóa
| Bão |
Từ khóa
| Áp thấp nhiệt đới |
Từ khóa
| Động đất |
Từ khóa
| Sóng thần |
Giá tiền
| 15000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(10): DSVLHC 005382-91 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21467 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 23851 |
---|
008 | 110517s2010 vm| ae g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311111002|bhanhlt|c201311111002|dhanhlt|y201105171009|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1 |
---|
090 | |a34(V)120.1|bCAC 2010 |
---|
245 | 00|aCác quy chế về cảnh báo, phòng, chống thiên tai (Áp thấp nhiệt đới, bão, lũ lụt, động đất, sóng thần ...) |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2010 |
---|
300 | |a114 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aThiên tai |
---|
653 | |aLũ lụt |
---|
653 | |aBão |
---|
653 | |aÁp thấp nhiệt đới |
---|
653 | |aĐộng đất |
---|
653 | |aSóng thần |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 005382-91 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a15000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 005391
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 005390
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 005389
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 005388
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 005387
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 005386
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 005385
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 005384
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 005383
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 005382
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|