Kí hiệu phân loại
| 34(V)200(001.3) |
Tác giả TT
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Các pháp lệnh về tự vệ, chống bán phá giá và trợ cấp trong nhập khẩu hàng hoá nước ngoài vào Việt Nam và văn bản hướng dẫn thi hành /Ủy ban Thường vụ Quốc hội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2010 |
Mô tả vật lý
| 234 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Hàng hoá |
Từ khóa
| Nhập khẩu |
Từ khóa
| Trợ cấp |
Từ khóa
| Luật cạnh tranh |
Từ khóa
| Tự vệ thương mại |
Từ khóa
| Bán phá giá |
Từ khóa
| Chống bán phá giá |
Giá tiền
| 28000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(10): DSVLKT 005801-10 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21470 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 23854 |
---|
008 | 110517s2010 vm| ae l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311031134|bhanhlt|c201311031134|dhanhlt|y201105171022|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)200(001.3) |
---|
090 | |a34(V)200|bCAC 2010 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội.|bỦy ban Thường vụ Quốc hội. |
---|
245 | 10|aCác pháp lệnh về tự vệ, chống bán phá giá và trợ cấp trong nhập khẩu hàng hoá nước ngoài vào Việt Nam và văn bản hướng dẫn thi hành /|cỦy ban Thường vụ Quốc hội |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2010 |
---|
300 | |a234 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHàng hoá |
---|
653 | |aNhập khẩu |
---|
653 | |aTrợ cấp |
---|
653 | |aLuật cạnh tranh |
---|
653 | |aTự vệ thương mại |
---|
653 | |aBán phá giá |
---|
653 | |aChống bán phá giá |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(10): DSVLKT 005801-10 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a28000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT 005810
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLKT 005809
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLKT 005808
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLKT 005807
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLKT 005806
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLKT 005805
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLKT 005804
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLKT 005803
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLKT 005802
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLKT 005801
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào