|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21498 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 23882 |
---|
005 | 20110518152203.0 |
---|
008 | 110518s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311210920|bmaipt|c201311210920|dmaipt|y201105181533|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.4 |
---|
100 | 1 |aHoàng, Mai|cTS |
---|
245 | 10|aĐổi mới công tác bổ nhiệm công chức lãnh đạo trong thời gian tới /|cHoàng Mai |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBổ nhiệm |
---|
653 | |aCải cách thủ tục hành chính |
---|
653 | |aXây dựng chính quyền |
---|
653 | |aCông chức lãnh đạo |
---|
773 | 0 |tTổ chức nhà nước.|dBộ Nội vụ,|gSố 4/2011, tr. 36 - 39, 47. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào