|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21504 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 23888 |
---|
005 | 20110519085341.0 |
---|
008 | 110519s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310301652|bmaipt|c201310301652|dmaipt|y201105190859|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N)51 |
---|
100 | 1 |aĐỗ, Thị Phượng,|cTS |
---|
245 | 10|aBảo đảm quyền của người phụ nữ trong pháp luật tố tụng hình sự một số nước châu Á /|cĐỗ Thị Phượng |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aTố tụng hình sự |
---|
653 | |aNgười tham gia tố tụng |
---|
653 | |aQuyền của phụ nữ |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 9/2011, tr. 25 - 28. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào