|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2152 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 2611 |
---|
008 | 020904s1997 vm| ed m 001 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311291310|bthaoct|c201311291310|dthaoct|y200209040802|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)234 |
---|
090 | |a34(V)234|bCH - TH 1997 |
---|
100 | 1 |aChu, Đức Thắng |
---|
245 | 10|aBảo hiểm xã hội và thực tiễn áp dụng :|bkhoá luận tốt nghiệp /|cChu Đức Thắng |
---|
260 | |aHà Nội,|c1997 |
---|
300 | |a51 tr.;|c28 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aLuật Lao Động |
---|
653 | |aNgười lao động |
---|
653 | |aBảo hiểm xã hội |
---|
653 | |aThu bảo hiểm xã hội |
---|
653 | |aPháp luật bảo hiểm xã hội |
---|
653 | |aChi bảo hiểm xã hội |
---|
653 | |aQuản lý bảo hiểm xã hội |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hoài Anh |
---|
930 | |aChu Thị Thao |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào