|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2202 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 2664 |
---|
008 | 020829s1986 vm| aed m 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312101620|bthaoct|c201312101620|dthaoct|y200208290809|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)207.8 |
---|
090 | |a34(V)207.8|bNG - N 1986 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Khánh Nội |
---|
245 | 10|aHợp đồng cung ứng vật tư - kỹ thuật - Một công cụ quản lý công tác cung ứng vật tư kỹ thuật theo yêu cầu của Nghị quyết (dự thảo) của Bộ Chính trị :|bluận văn tốt nghiệp /|cNguyễn Khánh Nội |
---|
260 | |aHà Nội,|c1986 |
---|
300 | |a44 tr. ;|c28 cm. |
---|
502 | |aLuận văn tốt nghiệp. Luật Kinh tế. Trường Đại học Luật Hà Nội, 1986. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHợp đồng |
---|
653 | |aTrách nhiệm vật chất |
---|
653 | |aVi phạm hợp đồng |
---|
653 | |aCung ứng vật tư |
---|
653 | |aQuản lý cung ứng vật tư |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLÊ HÔNG TAI |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào