|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22041 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 24431 |
---|
005 | 202004161911 |
---|
008 | 110606s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200416191112|bbanglc|c201311011528|dmaipt|y201106060906|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)52 |
---|
100 | 1 |aCao, Việt Thăng,|cThS |
---|
245 | 10|aÁn lệ và án mẫu - những khả năng áp dụng ở nước ta hiện nay /|cCao Việt Thăng |
---|
653 | |aTố tụng dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aÁn lệ |
---|
653 | |aÁp dụng án lệ |
---|
653 | |aÁn mẫu |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 10/2011, tr. 18 - 21. |
---|
856 | 40|uhttp://www.lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=165 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào