|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22221 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 24612 |
---|
005 | 20110610135258.0 |
---|
008 | 110610s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311011648|bmaipt|c201311011648|dmaipt|y201106101359|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 0 |aHồng Phấn |
---|
245 | 10|aBàn về quyền yêu cầu cung cấp thông tin, tài liệu, báo cáo trong quá trình thanh tra /|cHồng Phấn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBáo cáo |
---|
653 | |aLuật thanh tra |
---|
653 | |aTài liệu |
---|
653 | |aCung cấp thông tin |
---|
653 | |aQuá trình thanh tra |
---|
773 | 0 |tThanh tra.|dThanh tra Chính phủ,|gSố 5/2011, tr. 19 - 20. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào