|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2232 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 2695 |
---|
008 | 020829s1996 vm| aed m 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312061335|bthaoct|c201312061335|dthaoct|y200208300224|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)311.1 |
---|
090 | |a34(V)311.1|bPH - H 1996 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Thị Thu Hương |
---|
245 | 10|aCác căn cứ xác lập quyền sở hữu của công dân trong Bộ luật Dân sự :|bkhóa luận tốt nghiệp /|cPhạm Thị Thu Hương |
---|
260 | |aHà Nội,|c1996 |
---|
300 | |a62 tr. ;|c28 cm. |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp. Luật Dân sự. Trường Đại học Luật Hà Nội, 1996. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuyền sở hữu |
---|
653 | |aBộ luật Dân sự |
---|
653 | |aLợi tức |
---|
653 | |aHợp đồng vay tài sản |
---|
653 | |aCăn cứ xác lập |
---|
653 | |aGia cầm thất lạc |
---|
653 | |aGia súc thất lạc |
---|
653 | |aHoa lợi |
---|
653 | |aHợp đồng mua bán tài sản |
---|
653 | |aHợp đồng trao đổi tài sản |
---|
653 | |aThu nhập do hoạt động sản xuất |
---|
653 | |aThu nhập do lao động |
---|
653 | |aVật vô chủ |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aPhạm Thị Mai |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào