- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(N712)410 BÔ 2011
Nhan đề: Bộ luật Hình sự Canada. :.
![](http://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2011/boluathinhsucanadaquyen1/aboluathinhsucanadaquyen1thumbimage.jpg)
Kí hiệu phân loại
| 34(N712)410 |
Tác giả TT
| Canada. |
Nhan đề
| Bộ luật Hình sự Canada. :. Quyển 1 : / : sách được tài trợ bởi Sida /. / Nguyễn Khánh Ngọc dịch ; Chu Trung Dũng hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2011 |
Mô tả vật lý
| 603 tr. ;22 cm. |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Bộ luật Hình sự |
Từ khóa
| Canada |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khánh Ngọc,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Trung Dũng, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(10): DSVLHS 001654-63 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHS(140): MSVLHS 009596-685, MSVLHS 010356-405 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(20): PHVBPL 007453-72 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22343 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 24734 |
---|
005 | 202406071009 |
---|
008 | 110725s2011 vm| ae l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240607100522|bhuent|c20191112150426|dhientt|y201107251037|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N712)410|bBÔ 2011 |
---|
110 | 1 |aCanada. |
---|
245 | 10|aBộ luật Hình sự Canada. :. |nQuyển 1 : / : |bsách được tài trợ bởi Sida /. / |cNguyễn Khánh Ngọc dịch ; Chu Trung Dũng hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2011 |
---|
300 | |a603 tr. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aBộ luật Hình sự |
---|
653 | |aCanada |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Khánh Ngọc,|cThS.,|eDịch |
---|
700 | 1 |aChu, Trung Dũng,|eHiệu đính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(10): DSVLHS 001654-63 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(140): MSVLHS 009596-685, MSVLHS 010356-405 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(20): PHVBPL 007453-72 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2011/boluathinhsucanadaquyen1/aboluathinhsucanadaquyen1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a150|b14|c1|d2 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 007472
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N712)410 BÔ 2011
|
Sách tham khảo
|
170
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 007471
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N712)410 BÔ 2011
|
Sách tham khảo
|
169
|
|
|
|
3
|
PHVBPL 007470
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N712)410 BÔ 2011
|
Sách tham khảo
|
168
|
|
|
|
4
|
PHVBPL 007469
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N712)410 BÔ 2011
|
Sách tham khảo
|
167
|
|
|
|
5
|
PHVBPL 007468
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N712)410 BÔ 2011
|
Sách tham khảo
|
166
|
|
|
|
6
|
PHVBPL 007467
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N712)410 BÔ 2011
|
Sách tham khảo
|
165
|
|
|
|
7
|
PHVBPL 007466
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N712)410 BÔ 2011
|
Sách tham khảo
|
164
|
|
|
|
8
|
PHVBPL 007465
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N712)410 BÔ 2011
|
Sách tham khảo
|
163
|
|
|
|
9
|
PHVBPL 007464
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N712)410 BÔ 2011
|
Sách tham khảo
|
162
|
|
|
|
10
|
PHVBPL 007463
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N712)410 BÔ 2011
|
Sách tham khảo
|
161
|
|
|
|
|
|
|
|
|