|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22444 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 24837 |
---|
005 | 20110809090849.0 |
---|
008 | 110809s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021552|bmaipt|c201311021552|dmaipt|y201108090919|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1T6.5 |
---|
100 | 1 |aTrần, Thị Điểu,|cThS |
---|
245 | 10|aA.Schopenhauer với quan niệm về hiện sinh người /|cTrần Thị Điểu |
---|
653 | |aChủ nghĩa hiện sinh |
---|
653 | |aDanh nhân triết học |
---|
653 | |aTriết học Đức |
---|
653 | |aA.Schopenhauer |
---|
773 | 0 |tTriết học.|dViện Triết học,|gSố 4 (239)/2011, tr. 67 - 73. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào