|
000
| 00000cab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22503 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 24896 |
---|
005 | 202008071601 |
---|
008 | 110811s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200807160037|btultn|c201311021620|dmaipt|y201108110904|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)516 |
---|
100 | 1 |aDương, Ngọc An |
---|
245 | 10|aKết quả thẩm vấn và tranh tụng tại phiên toà phúc thẩm hình sự /|cDương Ngọc An |
---|
653 | |aTố tụng hình sự |
---|
653 | |aThẩm vấn |
---|
653 | |aTranh tụng |
---|
653 | |aPhiên toà phúc thẩm hình sự |
---|
773 | 0 |tNghề Luật.|dHọc viện Tư pháp,|gSố 1/2011, tr. 46 - 51. |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào