|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22532 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 24925 |
---|
005 | 20110811142901.0 |
---|
008 | 110811s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021641|bmaipt|c201311021641|dmaipt|y201108111432|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)54 |
---|
100 | 1 |aLê, Việt Sơn,|cThS |
---|
245 | 10|aNhững điểm mới về thẩm quyền giải quyết khiếu kiện hành chính của toà án nhân dân theo Luật tố tụng hành chính /|cLê Việt Sơn |
---|
653 | |aKhiếu kiện hành chính |
---|
653 | |aLuật tố tụng hành chính |
---|
653 | |aKhiếu kiện |
---|
653 | |aGiải quyết khiếu kiện |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 13/2011, tr. 12 - 16. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào