|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22672 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 25066 |
---|
005 | 20110816154827.0 |
---|
008 | 110816s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311221037|bmaipt|c201311221037|dmaipt|y201108161555|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.61 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Anh |
---|
245 | 10|aKinh tế biển trong sự phát triển của các nước Đông Nam Á /|cPhạm Anh |
---|
653 | |aASEAN |
---|
653 | |aBiển |
---|
653 | |aThuỷ sản |
---|
653 | |aKinh tế biển |
---|
653 | |aVận chuyển |
---|
653 | |aCông nghiệp sửa chữa và đóng tàu |
---|
653 | |aDu lịch biển |
---|
653 | |aHệ thống cảng |
---|
653 | |aKhai thác dầu khí |
---|
653 | |aThương mại hàng hải |
---|
773 | 0 |tCộng sản.|dTrung ương Đảng Cộng sản Việt Nam,|gChuyên đề số 55 (7/2011), tr. 75 - 78. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào