|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22861 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 25258 |
---|
005 | 20110901155115.0 |
---|
008 | 110901s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311071601|bmaipt|c201311071601|dmaipt|y201109011603|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a336(N412.1) |
---|
100 | 1 |aThân, Thị Vi Linh |
---|
245 | 10|aGiới thiệu chính sách cho vay của Ngân hàng trung ương Hàn Quốc /|cThân Thị Vi Linh, Nguyễn Văn Phương |
---|
653 | |aHàn Quốc |
---|
653 | |aChính sách tiền tệ |
---|
653 | |aNgân hàng trung ương |
---|
653 | |aChính sách cho vay |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Phương |
---|
773 | 0 |tNgân hàng.|dNgân hàng nhà nước Việt Nam,|gSố 14 (7/2011), tr. 59 - 64. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào