|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22920 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 25317 |
---|
005 | 20110909091308.0 |
---|
008 | 110909s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311181548|bmaipt|c201311181548|dmaipt|y201109090917|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)411 |
---|
100 | 1 |aLê, Xuân Sinh |
---|
245 | 10|aMột số vấn đề vướng mắc từ thực tiễn áp dụng Điều 202 Bộ luật hình sự /|cLê Xuân Sinh |
---|
653 | |aLuật giao thông đường bộ |
---|
653 | |aBộ luật hình sự |
---|
653 | |aVi phạm điều khiển phương tiện giao thông |
---|
653 | |aĐiều 202 |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 16/2011, tr. 15 - 19. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào