- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)239(075)
Nhan đề: Giáo trình Luật người khuyết tật Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)239(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Luật người khuyết tật Việt Nam /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Hữu Chí chủ biên ; Đỗ Ngân Bình, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2011 |
Mô tả vật lý
| 351 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Sách được tài trợ bởi ILO |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Người khuyết tật |
Từ khóa
| Luật người khuyết tật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Chí,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Ngân Bình,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thuý Lâm,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Minh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Thu,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Dung,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Hằng,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hiền Phương,, TS |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 003139-58 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(178): MSVGT 085242-302, MSVGT 085304-17, MSVGT 085319-421 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23169 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25566 |
---|
005 | 201707051400 |
---|
008 | 111010s2011 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170705140006|byenkt|c20170704103731|dyenkt|y201110101644|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)239(075) |
---|
090 | |a34(V)239|bGIA 2011 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật người khuyết tật Việt Nam /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Hữu Chí chủ biên ; Đỗ Ngân Bình, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2011 |
---|
300 | |a351 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aSách được tài trợ bởi ILO |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNgười khuyết tật |
---|
653 | |aLuật người khuyết tật |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Chí,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Ngân Bình,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Thuý Lâm,|cTS |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thị Minh,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Thu,|cTS |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Thị Dung,|cThS |
---|
700 | 1 |aĐào, Thị Hằng,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hiền Phương,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 003139-58 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(178): MSVGT 085242-302, MSVGT 085304-17, MSVGT 085319-421 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2011/giaotrinhluatnguoikhuyettat2011/agiaotrinhluatnguoikhuyettatvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a198|b665|c1|d2 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 085421
|
Mượn sinh viên
|
34(V)239 GIA 2011
|
Giáo trình
|
198
|
|
|
|
2
|
MSVGT 085420
|
Mượn sinh viên
|
34(V)239 GIA 2011
|
Giáo trình
|
197
|
|
|
|
3
|
MSVGT 085419
|
Mượn sinh viên
|
34(V)239 GIA 2011
|
Giáo trình
|
196
|
|
|
|
4
|
MSVGT 085418
|
Mượn sinh viên
|
34(V)239 GIA 2011
|
Giáo trình
|
195
|
|
|
|
5
|
MSVGT 085417
|
Mượn sinh viên
|
34(V)239 GIA 2011
|
Giáo trình
|
194
|
|
|
|
6
|
MSVGT 085416
|
Mượn sinh viên
|
34(V)239 GIA 2011
|
Giáo trình
|
193
|
|
|
|
7
|
MSVGT 085415
|
Mượn sinh viên
|
34(V)239 GIA 2011
|
Giáo trình
|
192
|
|
|
|
8
|
MSVGT 085414
|
Mượn sinh viên
|
34(V)239 GIA 2011
|
Giáo trình
|
191
|
|
|
|
9
|
MSVGT 085413
|
Mượn sinh viên
|
34(V)239 GIA 2011
|
Giáo trình
|
190
|
|
|
|
10
|
MSVGT 085411
|
Mượn sinh viên
|
34(V)239 GIA 2011
|
Giáo trình
|
188
|
|
|
|
|
|
|
|
|