|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23257 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 25660 |
---|
005 | 20111014144549.0 |
---|
008 | 111014s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311091408|bmaipt|c201311091408|dmaipt|y201110141457|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV |
---|
100 | 0 |aNhị Lê |
---|
245 | 10|aNâng cao vị thế và năng lực cầm quyền của Đảng cộng sản Việt Nam /|cNhị Lê |
---|
653 | |aDân chủ |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aCơ chế cầm quyền |
---|
653 | |aĐịa vị cầm quyền |
---|
653 | |aMôi trường cầm quyền |
---|
653 | |aNăng lực cầm quyền |
---|
653 | |aNguồn lực cầm quyền |
---|
653 | |aPhương thức cầm quyền |
---|
773 | 0 |tCộng sản.|dTrung ương Đảng Cộng sản Việt Nam,|gSố 828 (10/2011), tr. 28 - 35. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào