|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23323 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 25726 |
---|
008 | 111027s2008 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311100937|bhanhlt|c201311100937|dhanhlt|y201110271041|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)41 |
---|
090 | |a34(V)41|bTAI 2008 |
---|
245 | 00|aTài liệu tập huấn về thi hành Bộ luật Hình sự và Bộ luật Tố tụng hình sự |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a327 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aNgười tham gia tố tụng |
---|
653 | |aXét xử vụ án |
---|
653 | |aNgười tiến hành tố tụng |
---|
653 | |aThủ tục rút gọn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(10): DSVLHS 001684-93 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(20): MSVLHS 009866-85 |
---|
890 | |a30|b8|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHS 001693
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 TAI 2008
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
DSVLHS 001692
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 TAI 2008
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
DSVLHS 001691
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 TAI 2008
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
DSVLHS 001690
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 TAI 2008
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
DSVLHS 001689
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 TAI 2008
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
DSVLHS 001688
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 TAI 2008
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
DSVLHS 001687
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 TAI 2008
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
DSVLHS 001686
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 TAI 2008
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
DSVLHS 001685
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 TAI 2008
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
DSVLHS 001684
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 TAI 2008
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào