|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23326 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 25729 |
---|
008 | 111027s2010 vm| ae z 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311261039|bhanhlt|c201311261039|dhanhlt|y201110271053|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.610 |
---|
090 | |a34.610|bTAM 2010 |
---|
110 | 1 |aTrung tâm Hỗ trợ phát triển quan hệ lao động. |
---|
245 | 10|aTám công ước cơ bản của Tổ chức Lao động quốc tế /|cTrung tâm Hỗ trợ phát triển quan hệ lao động |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2010 |
---|
300 | |a83 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aDự án quan hệ lao động Việt Nam- ILO |
---|
653 | |aCông ước quốc tế |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aThương lượng tập thể |
---|
653 | |aTiêu chuẩn lao động |
---|
653 | |aILO |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(10): DSVLQT 001301-10 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 001310
|
Đọc sinh viên
|
34.610 TAM 2010
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 001309
|
Đọc sinh viên
|
34.610 TAM 2010
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLQT 001308
|
Đọc sinh viên
|
34.610 TAM 2010
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLQT 001307
|
Đọc sinh viên
|
34.610 TAM 2010
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLQT 001306
|
Đọc sinh viên
|
34.610 TAM 2010
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLQT 001305
|
Đọc sinh viên
|
34.610 TAM 2010
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLQT 001304
|
Đọc sinh viên
|
34.610 TAM 2010
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLQT 001303
|
Đọc sinh viên
|
34.610 TAM 2010
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLQT 001302
|
Đọc sinh viên
|
34.610 TAM 2010
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLQT 001301
|
Đọc sinh viên
|
34.610 TAM 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào