- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)311.1
Nhan đề: Đăng ký bất động sản - Những vấn đề lý luận và thực tiễn /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)311.1 |
Nhan đề
| Đăng ký bất động sản - Những vấn đề lý luận và thực tiễn /Nguyễn Minh Tuấn Chủ biên ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2011 |
Mô tả vật lý
| 243 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Bất động sản |
Từ khóa
| Đăng ký bất động sản |
Từ khóa
| Kinh doanh bất động sản |
Từ khóa
| Đăng ký quyền sử dụng đất |
Từ khóa
| Đăng ký quyền tài sản gắn liền với đất |
Từ khóa
| Giao dịch bất động sản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Tuấn,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Huệ,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Thanh Thuý, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Hồng Yến, |
Tác giả(bs) CN
| Kiều, Thị Thuỳ Linh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hợi |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Loan |
Giá tiền
| 35.000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(10): DSVLDS 001737-46 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDS(190): MSVLDS 008447-636 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23344 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 25747 |
---|
005 | 201911251407 |
---|
008 | 111028s2011 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191125140720|bhiennt|c201310261017|dthaoct|y201110281035|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)311.1 |
---|
090 | |a34(V)311.1|bĐAN 2011 |
---|
245 | 00|aĐăng ký bất động sản - Những vấn đề lý luận và thực tiễn /|cNguyễn Minh Tuấn Chủ biên ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2011 |
---|
300 | |a243 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBất động sản |
---|
653 | |aĐăng ký bất động sản |
---|
653 | |aKinh doanh bất động sản |
---|
653 | |aĐăng ký quyền sử dụng đất |
---|
653 | |aĐăng ký quyền tài sản gắn liền với đất |
---|
653 | |aGiao dịch bất động sản |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Tuấn,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Huệ,|cTS |
---|
700 | 1 |aVương, Thanh Thuý,|bTS |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Hồng Yến,|bThS |
---|
700 | 1 |aKiều, Thị Thuỳ Linh,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hợi |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thị Loan |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(10): DSVLDS 001737-46 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(190): MSVLDS 008447-636 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2011/dangkybatdongsannhungvandelyluanvathuctien/adangkybatdongsannhungvandelyluanvathuctienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a200|b51|c1|d2 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a35.000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLDS 008636
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.1 ĐAN 2011
|
Sách tham khảo
|
200
|
|
|
|
2
|
MSVLDS 008635
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.1 ĐAN 2011
|
Sách tham khảo
|
199
|
|
|
|
3
|
MSVLDS 008634
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.1 ĐAN 2011
|
Sách tham khảo
|
198
|
|
|
|
4
|
MSVLDS 008633
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.1 ĐAN 2011
|
Sách tham khảo
|
197
|
|
|
|
5
|
MSVLDS 008632
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.1 ĐAN 2011
|
Sách tham khảo
|
196
|
|
|
|
6
|
MSVLDS 008631
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.1 ĐAN 2011
|
Sách tham khảo
|
195
|
|
|
|
7
|
MSVLDS 008630
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.1 ĐAN 2011
|
Sách tham khảo
|
194
|
|
|
|
8
|
MSVLDS 008629
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.1 ĐAN 2011
|
Sách tham khảo
|
193
|
|
|
|
9
|
MSVLDS 008628
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.1 ĐAN 2011
|
Sách tham khảo
|
192
|
|
|
|
10
|
MSVLDS 008627
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.1 ĐAN 2011
|
Sách tham khảo
|
191
|
|
|
|
|
|
|
|
|