|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23368 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 25771 |
---|
005 | 20111031142234.0 |
---|
008 | 111031s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311290838|bmaipt|c201311290838|dmaipt|y201110311427|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(413)120 |
---|
100 | 1 |aTrần, Thuỷ |
---|
245 | 10|aThi tuyển công chức ở Nhật Bản /|cTrần Thuỷ |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aLuật công chức |
---|
653 | |aThi tuyển công chức |
---|
773 | 0 |tThanh tra.|dThanh tra Chính phủ,|gSố 9/2011, tr. 39 - 40. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào