|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23435 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 25838 |
---|
005 | 20111107085311.0 |
---|
008 | 111107s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311201458|bmaipt|c201311201458|dmaipt|y201111070901|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 1 |aCao, Minh Công |
---|
245 | 10|aBàn về đạo đức công chức - Một bộ phận của đạo đức học ứng dụng /|cCao Minh Công |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aĐạo đức nghề nghiệp |
---|
653 | |aĐạo đức công chức |
---|
653 | |aĐạo đức học ứng dụng |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 10/2011, tr. 2 - 4. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào