|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23603 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 26006 |
---|
005 | 20111130090009.0 |
---|
008 | 111130s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311111445|bmaipt|c201311111445|dmaipt|y201111300906|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V111)120 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Côi,|cThS |
---|
245 | 10|aLuân chuyển cán bộ lãnh đạo, quản lý ở tỉnh Bắc Kạn /|cNguyễn Văn Côi |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuy hoạch cán bộ |
---|
653 | |aChính sách đãi ngộ |
---|
653 | |aBắc Kạn |
---|
653 | |aLuân chuyển cán bộ lãnh đạo |
---|
653 | |aNhận xét cán bộ |
---|
773 | 0 |tTổ chức nhà nước.|dBộ Nội vụ,|gSố 11/2011, tr. 42 - 43. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào