|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23618 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 26022 |
---|
005 | 20111130145144.0 |
---|
008 | 111130s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311111451|bmaipt|c201311111451|dmaipt|y201111301458|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)520 |
---|
100 | 1 |aĐỗ, Văn Chỉnh |
---|
245 | 10|aNhững sửa đổi, bổ sung quan trọng trong Bộ luật tố tụng dân sự /|cĐỗ Văn Chỉnh |
---|
653 | |aBộ luật tố tụng dân sự |
---|
653 | |aGiám đốc thẩm |
---|
653 | |aThời hạn tố tụng |
---|
653 | |aThủ tục xét xử phúc thẩm |
---|
653 | |aThủ tục đặc biệt |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 21/2011, tr. 8 - 13. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào