|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23620 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 26024 |
---|
005 | 20111130145838.0 |
---|
008 | 111130s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311111451|bmaipt|c201311111451|dmaipt|y201111301502|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 1 |aDương, Tuyết Miên,|cTS |
---|
245 | 10|aGiới thiệu một số nội dung cơ bản của Luật phòng, chống mua bán người /|cDương Tuyết Miên |
---|
653 | |aNạn nhân |
---|
653 | |aLuật phòng chống mua bán người |
---|
653 | |aBảo vệ nạn nhân |
---|
653 | |aPhòng ngừa mua bán người |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 21/2011, tr. 14 - 21. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào