- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(N445)110(001.1)
Nhan đề: Hiến pháp Cộng hoà Singapore :
Kí hiệu phân loại
| 34(N445)110(001.1) |
Tác giả TT
| Singapore. |
Nhan đề
| Hiến pháp Cộng hoà Singapore :sách được tài trợ bởi Sida /Nguyễn Quốc Hoàn dịch ; Tô Văn Hòa hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2011 |
Mô tả vật lý
| 487 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
Từ khóa
| Luật Hiến pháp |
Từ khóa
| Chính phủ |
Từ khóa
| Hiến pháp |
Từ khóa
| Tư pháp |
Từ khóa
| Singapore |
Từ khóa
| Cơ quan lập pháp |
Từ khóa
| Công vụ |
Từ khóa
| Hội đồng tổng thống |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Hoàn,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Văn Hoà,, TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(10): DSVLHP 005419-28 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHP(140): MSVLHP 006221-310, MSVLHP 006451-500 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23674 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 26078 |
---|
005 | 201911121527 |
---|
008 | 111205s2011 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191112152714|bhientt|c20180910134501|dhiennt|y201112051020|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N445)110(001.1) |
---|
090 | |a34(N445)110|bHIÊ 2011 |
---|
110 | 1 |aSingapore. |
---|
245 | 10|aHiến pháp Cộng hoà Singapore :|bsách được tài trợ bởi Sida /|cNguyễn Quốc Hoàn dịch ; Tô Văn Hòa hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2011 |
---|
300 | |a487 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aChính phủ |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
653 | |aTư pháp |
---|
653 | |aSingapore |
---|
653 | |aCơ quan lập pháp |
---|
653 | |aCông vụ |
---|
653 | |aHội đồng tổng thống |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quốc Hoàn,|cTS.,|eDịch |
---|
700 | 1 |aTô, Văn Hoà,|cTS.,|eHiệu đính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(10): DSVLHP 005419-28 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHP|j(140): MSVLHP 006221-310, MSVLHP 006451-500 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2011/hienphapconghoasingapore/ahienphapconghoasingaporethumbimage.jpg |
---|
890 | |a150|b5|c1|d2 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHP 006500
|
Mượn sinh viên
|
34(N445)110(001.1)
|
Sách tham khảo
|
150
|
|
|
|
2
|
MSVLHP 006499
|
Mượn sinh viên
|
34(N445)110(001.1)
|
Sách tham khảo
|
149
|
|
|
|
3
|
MSVLHP 006498
|
Mượn sinh viên
|
34(N445)110(001.1)
|
Sách tham khảo
|
148
|
|
|
|
4
|
MSVLHP 006497
|
Mượn sinh viên
|
34(N445)110(001.1)
|
Sách tham khảo
|
147
|
|
|
|
5
|
MSVLHP 006496
|
Mượn sinh viên
|
34(N445)110(001.1)
|
Sách tham khảo
|
146
|
|
|
|
6
|
MSVLHP 006495
|
Mượn sinh viên
|
34(N445)110(001.1)
|
Sách tham khảo
|
145
|
|
|
|
7
|
MSVLHP 006494
|
Mượn sinh viên
|
34(N445)110(001.1)
|
Sách tham khảo
|
144
|
|
|
|
8
|
MSVLHP 006493
|
Mượn sinh viên
|
34(N445)110(001.1)
|
Sách tham khảo
|
143
|
|
|
|
9
|
MSVLHP 006492
|
Mượn sinh viên
|
34(N445)110(001.1)
|
Sách tham khảo
|
142
|
|
|
|
10
|
MSVLHP 006491
|
Mượn sinh viên
|
34(N445)110(001.1)
|
Sách tham khảo
|
141
|
|
|
|
|
|
|
|
|