|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23695 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 26099 |
---|
005 | 20111207100646.0 |
---|
008 | 111207s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311201512|bmaipt|c201311201512|dmaipt|y201112071026|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(5)120 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Thu Vân.|cTS |
---|
245 | 10|aĐánh giá chất lượng và hiệu quả quản lý của các tổ chức hành chính nhà nước ở các nước châu âu qua mô hình CAF /|cNguyễn Thị Thu Vân |
---|
653 | |aChâu âu |
---|
653 | |aHiệu quả quản lý |
---|
653 | |aĐánh giá chất lượng |
---|
653 | |aCAF |
---|
653 | |aQuản lý chất lượng toàn diện |
---|
653 | |aSơ đồ đánh giá tổng hợp |
---|
653 | |aTổ chức hành chính nhà nước |
---|
653 | |aTQM |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 11/2011, tr. 64 - 67. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào