|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23801 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 26205 |
---|
005 | 20111216150919.0 |
---|
008 | 111216s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311280804|bmaipt|c201311280804|dmaipt|y201112161513|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)42 |
---|
100 | 1 |aLê, Minh Thắng,|cThS |
---|
245 | 10|aChính sách hình sự đối với người chưa thành niên phạm tội - nhìn từ phương diện tội phạm học và trách nhiệm xã hội /|cLê Minh Thắng |
---|
653 | |aTội phạm học |
---|
653 | |aNgười chưa thành niên |
---|
653 | |aPhạm tội |
---|
653 | |aTình hình tội phạm |
---|
653 | |aTrách nhiệm xã hội |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 12/2011, tr. 21 - 25. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào