|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23828 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 26232 |
---|
005 | 20111221095246.0 |
---|
008 | 111221s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311121422|bmaipt|c201311121422|dmaipt|y201112211022|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 1 |aBùi, Đức Lại |
---|
245 | 10|aNgười đứng đầu trong công tác cán bộ /|cBùi Đức Lại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aXây dựng Đảng |
---|
653 | |aGiám sát |
---|
653 | |aCông tác cán bộ |
---|
653 | |aBan cán sự đảng |
---|
653 | |aCông khai |
---|
653 | |aNgười đứng đầu |
---|
653 | |aXây dựng nhà nước pháp quyền |
---|
653 | |aNguyên tắc tập thể |
---|
653 | |aThể chế công tác cán bộ |
---|
773 | 0 |tXây dựng Đảng.|dBan Tổ chức Trung ương,|gSố 12/2011, tr. 30 - 33. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào