- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.616 HƠP 2011
Nhan đề: Hợp tác khai thác chung trong luật biển quốc tế những vấn đề lý luận và thực tiễn :
Kí hiệu phân loại
| 34.616 |
Tác giả TT
| Trung tâm Luật biển và Hàng hải quốc tế. |
Nhan đề
| Hợp tác khai thác chung trong luật biển quốc tế những vấn đề lý luận và thực tiễn :sách chuyên khảo /Trung tâm Luật biển và Hàng hải quốc tế; Nguyễn Bá Diến chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2009 |
Mô tả vật lý
| 395 tr. ;23 cm. |
Từ khóa
| Luật biển |
Từ khóa
| Luật quốc tế |
Từ khóa
| Vùng biển |
Từ khóa
| Biển Đông |
Từ khóa
| Khai thác chung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Diến,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đồng, Thị Kim Thoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hùng Cường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Xuân Sơn,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Hoà |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Như Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Sơn,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Vinh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lan Nguyên,, TS |
Giá tiền
| 48000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(9): DSVLQT 001361-9 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005160 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23900 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 26312 |
---|
005 | 202301061407 |
---|
008 | 111227s2009 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230106140703|bhuent|c201311260901|dhanhlt|y201112270918|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.616|bHƠP 2011 |
---|
110 | 1 |aTrung tâm Luật biển và Hàng hải quốc tế. |
---|
245 | 10|aHợp tác khai thác chung trong luật biển quốc tế những vấn đề lý luận và thực tiễn :|bsách chuyên khảo /|cTrung tâm Luật biển và Hàng hải quốc tế; Nguyễn Bá Diến chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2009 |
---|
300 | |a395 tr. ;|c23 cm. |
---|
653 | |aLuật biển |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
653 | |aVùng biển |
---|
653 | |aBiển Đông |
---|
653 | |aKhai thác chung |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Bá Diến,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐồng, Thị Kim Thoa |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hùng Cường |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Xuân Sơn,|cThS |
---|
700 | 1 |aĐặng, Thị Hoà |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Như Quỳnh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Bá Sơn,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tiến Vinh,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Lan Nguyên,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(9): DSVLQT 001361-9 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005160 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a48000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005160
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.616 HƠP 2011
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 001369
|
Đọc sinh viên
|
34.616 HƠP 2011
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
DSVLQT 001368
|
Đọc sinh viên
|
34.616 HƠP 2011
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
DSVLQT 001367
|
Đọc sinh viên
|
34.616 HƠP 2011
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
DSVLQT 001366
|
Đọc sinh viên
|
34.616 HƠP 2011
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
DSVLQT 001365
|
Đọc sinh viên
|
34.616 HƠP 2011
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
DSVLQT 001364
|
Đọc sinh viên
|
34.616 HƠP 2011
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
DSVLQT 001363
|
Đọc sinh viên
|
34.616 HƠP 2011
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
9
|
DSVLQT 001362
|
Đọc sinh viên
|
34.616 HƠP 2011
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
10
|
DSVLQT 001361
|
Đọc sinh viên
|
34.616 HƠP 2011
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|