• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.615
    Nhan đề: Xây dựng khung pháp luật Việt Nam về sử dụng khoảng không vũ trụ vì mục đích hoà bình những vấn đề lý luận và thực tiễn :

Kí hiệu phân loại 34.615
Tác giả TT Trung tâm Luật biển và Hàng hải quốc tế.
Nhan đề Xây dựng khung pháp luật Việt Nam về sử dụng khoảng không vũ trụ vì mục đích hoà bình những vấn đề lý luận và thực tiễn :sách chuyên khảo /Trung tâm Luật biển và Hàng hải quốc tế; Nguyễn Bá Diến chủ biên ; Doãn Minh Chung,... [et al. ]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2011
Mô tả vật lý 557 tr. ;24 cm.
Tùng thư Tủ sách pháp luật quốc tế
Từ khóa Luật quốc tế
Từ khóa Vũ trụ
Từ khóa Khoảng không vũ trụ
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thanh Bình,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Trường Giang,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Trung Tín,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Thu Hương,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc Thạch,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thành Long
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thuận,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Bá Diến,, PGS. TS.
Tác giả(bs) CN Đồng, Thị Kim Thoa,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hùng Cường
Tác giả(bs) CN Đỗ, Minh Ánh,, ThS
Tác giả(bs) CN Đặng, Thị Hoà
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Như Quỳnh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Lệ Thủy
Tác giả(bs) CN Vũ, Phương Thanh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Tiến Vinh,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Toàn Thắng,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Bá Chiến,, TS
Tác giả(bs) CN Doãn, Minh Chung,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Hoàng, Trung Kiên,, ThS
Tác giả(bs) CN Trần, Mạnh Tuấn,, GS. TS
Giá tiền 100000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLQT(10): DSVLQT 001390-9
000 00000cam a2200000 a 4500
00123911
0022
00426323
008111227s2011 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201311260958|bhanhlt|c201311260958|dhanhlt|y201112271427|zluongvt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34.615
090 |a34.615|bXAY 2011
1101 |aTrung tâm Luật biển và Hàng hải quốc tế.
24510|aXây dựng khung pháp luật Việt Nam về sử dụng khoảng không vũ trụ vì mục đích hoà bình những vấn đề lý luận và thực tiễn :|bsách chuyên khảo /|cTrung tâm Luật biển và Hàng hải quốc tế; Nguyễn Bá Diến chủ biên ; Doãn Minh Chung,... [et al. ]
260 |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2011
300 |a557 tr. ;|c24 cm.
490 |aTủ sách pháp luật quốc tế
653 |aLuật quốc tế
653 |aVũ trụ
653 |aKhoảng không vũ trụ
7001 |aNguyễn, Thanh Bình,|cThS
7001 |aNguyễn, Trường Giang,|cThS
7001 |aNguyễn, Trung Tín,|cPGS. TS
7001 |aPhạm, Thị Thu Hương,|cThS
7001 |aNguyễn, Ngọc Thạch,|cPGS. TS
7001 |aNguyễn, Thành Long
7001 |aNguyễn, Thị Thuận,|cTS
7001 |aNguyễn, Bá Diến,|cPGS. TS.|eChủ biên
7001 |aĐồng, Thị Kim Thoa,|cThS
7001 |aNguyễn, Hùng Cường
7001 |aĐỗ, Minh Ánh,|cThS
7001 |aĐặng, Thị Hoà
7001 |aVũ, Thị Như Quỳnh
7001 |aNguyễn, Lệ Thủy
7001 |aVũ, Phương Thanh
7001 |aNguyễn, Tiến Vinh,|cThS
7001 |aNguyễn, Toàn Thắng,|cTS
7001 |aNguyễn, Bá Chiến,|cTS
7001 |aDoãn, Minh Chung,|cPGS. TS
7001 |aHoàng, Trung Kiên,|cThS
7001 |aTrần, Mạnh Tuấn,|cGS. TS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(10): DSVLQT 001390-9
890|a10|b0|c0|d0
930 |aLê Tuyết Mai
950 |a100000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLQT 001399 Đọc sinh viên 34.615 XAY 2011 Sách tham khảo 10
2 DSVLQT 001398 Đọc sinh viên 34.615 XAY 2011 Sách tham khảo 9
3 DSVLQT 001397 Đọc sinh viên 34.615 XAY 2011 Sách tham khảo 8
4 DSVLQT 001396 Đọc sinh viên 34.615 XAY 2011 Sách tham khảo 7
5 DSVLQT 001395 Đọc sinh viên 34.615 XAY 2011 Sách tham khảo 6
6 DSVLQT 001394 Đọc sinh viên 34.615 XAY 2011 Sách tham khảo 5
7 DSVLQT 001393 Đọc sinh viên 34.615 XAY 2011 Sách tham khảo 4
8 DSVLQT 001392 Đọc sinh viên 34.615 XAY 2011 Sách tham khảo 3
9 DSVLQT 001391 Đọc sinh viên 34.615 XAY 2011 Sách tham khảo 2
10 DSVLQT 001390 Đọc sinh viên 34.615 XAY 2011 Sách tham khảo 1