|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23913 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 26325 |
---|
008 | 111227s2010 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311261050|bhanhlt|c201311261050|dhanhlt|y201112271433|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.615 |
---|
090 | |a34.615|bNG - GI 2010 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Trường Giang |
---|
245 | 10|aLuật pháp quốc tế về sử dụng khoảng không vũ trụ vào các mục đích hoà bình /|cNguyễn Trường Giang |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2010 |
---|
300 | |a141 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
653 | |aĐiều ước quốc tế |
---|
653 | |aKhoảng không vũ trụ |
---|
653 | |aLuật vũ trụ quốc tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(10): DSVLQT 001380-9 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a18000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 001389
|
Đọc sinh viên
|
34.615 NG - GI 2010
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 001388
|
Đọc sinh viên
|
34.615 NG - GI 2010
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLQT 001387
|
Đọc sinh viên
|
34.615 NG - GI 2010
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLQT 001386
|
Đọc sinh viên
|
34.615 NG - GI 2010
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLQT 001385
|
Đọc sinh viên
|
34.615 NG - GI 2010
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLQT 001384
|
Đọc sinh viên
|
34.615 NG - GI 2010
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLQT 001383
|
Đọc sinh viên
|
34.615 NG - GI 2010
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLQT 001382
|
Đọc sinh viên
|
34.615 NG - GI 2010
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLQT 001381
|
Đọc sinh viên
|
34.615 NG - GI 2010
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLQT 001380
|
Đọc sinh viên
|
34.615 NG - GI 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào