|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24002 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 26415 |
---|
005 | 202004172156 |
---|
008 | 120112s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200417215615|bbanglc|c201311161445|dmaipt|y201201121440|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)11 |
---|
100 | 1 |aCao, Anh Đô,|cThS |
---|
245 | 10|aBàn về quyền lập pháp và mô hình lập pháp /|cCao Anh Đô |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuy trình lập pháp |
---|
653 | |aQuốc hội |
---|
653 | |aQuyền lập pháp |
---|
653 | |aHoạt động lập pháp |
---|
653 | |aMô hình lập pháp |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 24/2011, tr. 12 - 17. |
---|
856 | 40|uhttp://www.lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=195 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào