|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24228 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 26643 |
---|
005 | 202004151500 |
---|
008 | 120210s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200415150038|bbanglc|c201310151625|dmaipt|y201202101525|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a335.0 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Nhung,|cThS |
---|
245 | 10|aHạn chế của công tác xoá đói giảm nghèo và giải pháp đổi mới /|cNguyễn Thị Nhung |
---|
653 | |aXoá đói giảm nghèo |
---|
653 | |aCơ chế quản lý |
---|
653 | |aPhát triển nguồn nhân lực |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 3/2012, tr. 42 - 46, 57. |
---|
856 | 40|uhttp://www.lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=200 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào