|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24284 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 26702 |
---|
005 | 20120221103812.0 |
---|
008 | 120221s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311211208|bmaipt|c201311211208|dmaipt|y201202211259|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1DL |
---|
100 | 1 |aMai, Hoài Anh,|cThS |
---|
245 | 10|aTrào lưu dân chủ xã hội châu âu những thập niên đầu thế kỷ 21 /|cMai Hoài Anh |
---|
653 | |aChâu Âu |
---|
653 | |aThế kỷ 21 |
---|
653 | |aChủ nghĩa thực dụng |
---|
653 | |aLý luận chính trị |
---|
653 | |aCon đường thứ ba |
---|
653 | |aDân chủ xã hội |
---|
773 | 0 |tCộng sản.|dTrung ương Đảng Cộng sản Việt Nam,|gSố 832 (2/2012), tr. 103 - 106. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào