|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24380 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 26798 |
---|
005 | 20120313162104.0 |
---|
008 | 120313s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311201524|bmaipt|c201311201524|dmaipt|y201203131630|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)023.4 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Thu Hoà,|cThS |
---|
245 | 10|aNhững quy định trong Hoàng Việt luật lệ về văn chương chức năng hành chính /|cNguyễn Thị Thu Hoà |
---|
653 | |aVăn bản hành chính |
---|
653 | |aQuốc triều hình luật |
---|
653 | |aHoàng Việt luật lệ |
---|
653 | |aNhà Nguyễn |
---|
653 | |aBộ luật Gia Long |
---|
653 | |aHoàng triều luật lệ |
---|
653 | |aLịch sử nhà nước pháp luật Việt Nam |
---|
653 | |aNguyễn triều hình luật |
---|
653 | |aVăn chương hành chính |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 2/2012, tr. 70 - 73. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào