• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)250 LUÂ 2011
    Nhan đề: Luật môi trường - Hướng dẫn trả lời lý thuyết và giải bài tập tình huống :

Kí hiệu phân loại 34(V)250
Tác giả TT Trường Đại học Luật Hà Nội.
Nhan đề Luật môi trường - Hướng dẫn trả lời lý thuyết và giải bài tập tình huống :dùng cho sinh viên các trường đại học và trung học khối ngành Luật hệ chính quy, từ xa, tại chức /Trường Đại học Luật Hà Nội. Bộ môn Luật Môi trường ; Vũ Duyên Thủy chủ biên
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị - Hành chính,2011
Mô tả vật lý 270 tr. ;21 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Môi trường
Từ khóa Luật Môi trường
Từ khóa Tài nguyên thiên nhiên
Từ khóa Quản lý chất thải
Từ khóa Đa dạng sinh học
Từ khóa Quy chuẩn kỹ thuật môi trường
Tác giả(bs) CN Vũ, Duyên Thủy,, TS.,
Giá tiền 35000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLMT(10): DSVLMT 005888-97
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLMT(184): MSVLMT 013993-4016, MSVLMT 014018-26, MSVLMT 014028-9, MSVLMT 014031-133, MSVLMT 014135-42, MSVLMT 014144-54, MSVLMT 014156-82
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(20): PHSTK 009243-62
000 00000cam a2200000 a 4500
00124505
0022
00426923
005202406131453
008120326s2011 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20240613145451|bhuent|c20170221165001|dhientt|y201203261032|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)250|bLUÂ 2011
1101 |aTrường Đại học Luật Hà Nội.|bBộ môn Luật Môi trường.
24510|aLuật môi trường - Hướng dẫn trả lời lý thuyết và giải bài tập tình huống :|bdùng cho sinh viên các trường đại học và trung học khối ngành Luật hệ chính quy, từ xa, tại chức /|cTrường Đại học Luật Hà Nội. Bộ môn Luật Môi trường ; Vũ Duyên Thủy chủ biên
260 |aHà Nội :|bChính trị - Hành chính,|c2011
300 |a270 tr. ;|c21 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aMôi trường
653 |aLuật Môi trường
653 |aTài nguyên thiên nhiên
653 |aQuản lý chất thải
653 |aĐa dạng sinh học
653 |aQuy chuẩn kỹ thuật môi trường
7001 |aVũ, Duyên Thủy,|cTS.,|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLMT|j(10): DSVLMT 005888-97
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLMT|j(184): MSVLMT 013993-4016, MSVLMT 014018-26, MSVLMT 014028-9, MSVLMT 014031-133, MSVLMT 014135-42, MSVLMT 014144-54, MSVLMT 014156-82
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(20): PHSTK 009243-62
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/libol/luatmoitruonghuongdantraloilythyetvagiaibaitaptinhhuongthumbimage.jpg
890|a194|b1306|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
950 |a35000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 009262 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)250 LUÂ 2011 Sách tham khảo 214
2 PHSTK 009261 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)250 LUÂ 2011 Sách tham khảo 213
3 PHSTK 009260 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)250 LUÂ 2011 Sách tham khảo 212
4 PHSTK 009259 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)250 LUÂ 2011 Sách tham khảo 211
5 PHSTK 009258 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)250 LUÂ 2011 Sách tham khảo 210
6 PHSTK 009257 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)250 LUÂ 2011 Sách tham khảo 209
7 PHSTK 009256 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)250 LUÂ 2011 Sách tham khảo 208
8 PHSTK 009255 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)250 LUÂ 2011 Sách tham khảo 207
9 PHSTK 009254 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)250 LUÂ 2011 Sách tham khảo 206
10 PHSTK 009253 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)250 LUÂ 2011 Sách tham khảo 205