|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24823 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 27250 |
---|
005 | 20120511162024.0 |
---|
008 | 120511s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311011038|bmaipt|c201311011038|dmaipt|y201205111623|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)512.1 |
---|
100 | 1 |aLương, Hải Yến |
---|
245 | 10|aĐánh giá chứng cứ trong việc xét phê chuẩn hoặc hủy bỏ quyết định khởi tố bị can của Kiểm sát viên đối với các vụ án hình sự /|cLương Hải Yến |
---|
653 | |aVụ án hình sự |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aBị can |
---|
653 | |aKiểm sát viên |
---|
653 | |aĐánh giá chứng cứ |
---|
653 | |aQuyết định khởi tố |
---|
653 | |aPhê chuẩn |
---|
653 | |aHủy bỏ |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 9/2012, tr. 43 - 45. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào