- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)243
Nhan đề: Quản lý nhà nước đối với thị trường bất động sản ở Việt Nam :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)243 |
Tác giả TT
| Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh. |
Nhan đề
| Quản lý nhà nước đối với thị trường bất động sản ở Việt Nam :sách tham khảo /Học viện Chính trị - Hành chính quốc gia Hồ Chí Minh ; Chủ biên: Bùi Văn Huyền, Đinh Thị Nga ; Đặng Ngọc Lợi, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia - Sự thật,2011 |
Mô tả vật lý
| 298 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Kinh tế |
Từ khóa
| Luật đất đai |
Từ khóa
| Bất động sản |
Từ khóa
| Thị trường bất động sản |
Từ khóa
| Kinh doanh bất động sản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Anh Dũng,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Thị Hương Mai,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Toàn,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Huyền,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Nga,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Ngọc Lợi,, TS |
Giá tiền
| 55000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDD(10): DSVLDD 005934-43 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24909 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 27338 |
---|
008 | 120522s2011 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311231642|bhanhlt|c201311231642|dhanhlt|y201205221542|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)243 |
---|
090 | |a34(V)243|bQUA 2011 |
---|
110 | 1 |aHọc viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh. |
---|
245 | 10|aQuản lý nhà nước đối với thị trường bất động sản ở Việt Nam :|bsách tham khảo /|cHọc viện Chính trị - Hành chính quốc gia Hồ Chí Minh ; Chủ biên: Bùi Văn Huyền, Đinh Thị Nga ; Đặng Ngọc Lợi, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia - Sự thật,|c2011 |
---|
300 | |a298 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aLuật đất đai |
---|
653 | |aBất động sản |
---|
653 | |aThị trường bất động sản |
---|
653 | |aKinh doanh bất động sản |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Anh Dũng,|cThS |
---|
700 | 1 |aHồ, Thị Hương Mai,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Toàn,|cTS |
---|
700 | 1 |aBùi, Văn Huyền,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐinh, Thị Nga,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐặng, Ngọc Lợi,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDD|j(10): DSVLDD 005934-43 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a55000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLDD 005943
|
Đọc sinh viên
|
34(V)243 QUA 2011
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLDD 005942
|
Đọc sinh viên
|
34(V)243 QUA 2011
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLDD 005941
|
Đọc sinh viên
|
34(V)243 QUA 2011
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLDD 005940
|
Đọc sinh viên
|
34(V)243 QUA 2011
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLDD 005939
|
Đọc sinh viên
|
34(V)243 QUA 2011
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLDD 005938
|
Đọc sinh viên
|
34(V)243 QUA 2011
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLDD 005937
|
Đọc sinh viên
|
34(V)243 QUA 2011
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLDD 005936
|
Đọc sinh viên
|
34(V)243 QUA 2011
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLDD 005935
|
Đọc sinh viên
|
34(V)243 QUA 2011
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLDD 005934
|
Đọc sinh viên
|
34(V)243 QUA 2011
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|