|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24977 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 27407 |
---|
005 | 202003270958 |
---|
008 | 120524s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200327095733|bmaipt|c201310191444|dmaipt|y201205241555|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(441)311.62 |
---|
100 | 1 |aSomwedth, Keovongsack |
---|
245 | 10|aBảo hộ nhãn hiệu hàng hóa theo pháp luật Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào /|cSomwedth Keovongsack |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
653 | |aLào |
---|
653 | |aNhãn hiệu hàng hóa |
---|
653 | |aBảo hộ nhãn hiệu hàng hóa |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 5/2012, tr. 37 - 43. |
---|
856 | 40|uhttps://tcdcpl.moj.gov.vn/qt/tintuc/Pages/phap-luat-kinh-te.aspx?ItemID=25 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào