|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25093 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 27523 |
---|
008 | 120604s2012 vm| aed m 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311201533|bthaoct|c201311201533|dthaoct|y201206041432|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)206 |
---|
090 | |a34(V)206|bMA - M 2012 |
---|
100 | 1 |aMai, Nguyệt Minh |
---|
245 | 10|aSở giao dịch hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành :|bkhoá luận tốt nghiệp /|cMai Nguyệt Minh ; TS. Nguyễn Thị Yến hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội,|c2012 |
---|
300 | |a57 tr. ;|c28 cm. |
---|
502 | |aKhoá luận tốt nghiệp. Luật Kinh tế. Trường Đại học Luật Hà Nội, 2012. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aHàng hoá |
---|
653 | |aHàng hoá |
---|
653 | |aGiao dịch hàng hoá |
---|
653 | |aSở giao dịch hàng hóa |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLA|j(1): DSVLA 005023 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aVũ Thị Lương |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLA 005023
|
Đọc sinh viên
|
34(V)206 MA - M 2012
|
Luận án, luận văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào