- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 343.24087
Nhan đề: EU dumping determinations and WTO law /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25651 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 28089 |
---|
005 | 20101217180600.0 |
---|
008 | 090129b2009 NL ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9041128271 |
---|
020 | |a9789041128270 |
---|
039 | |a201311111155|bhanhlt|c201311111155|dhanhlt|y201207180941|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
082 | 04|a343.24087 |
---|
090 | |a343.24087|bAND 2009 |
---|
100 | 1 |aAndersen, Henrik |
---|
245 | 10|aEU dumping determinations and WTO law /|cby Henrik Andersen |
---|
246 | 3 |aEuropean Union dumping determinations and WTO law |
---|
260 | |aAlphen aan den Rijn :|bKluwer Law International ;|aFrederick, MD :|bSold and distributed in North, Central and South America by Aspen Publishers, Inc.,|cc2009 |
---|
300 | |axx, 485 p. ;|c25 cm. |
---|
490 | 1 |aGlobal trade law series ;|vv. 18 |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [473]-478) and index. |
---|
650 | 0 |aSubsidies|xLaw and legislation|zEuropean Union countries. |
---|
650 | 0 |aAntidumping duties|xLaw and legislation|zEuropean Union countries. |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aEU |
---|
653 | |aLuật Thương mại quốc tế |
---|
653 | |aBán phá giá |
---|
653 | |aChống bán phá giá |
---|
653 | |aThuế chống bán phá giá |
---|
830 | 0 |aGlobal trade law series ;|vv. 18. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002126 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
950 | |a186.00 USD |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002126
|
Đọc giáo viên
|
343.24087 AND 2009
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|