- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 343.51
Nhan đề: Customs law of East Asia /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25655 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 28093 |
---|
005 | 20110310154200.0 |
---|
008 | 110128b2010 NL ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a2011289240 |
---|
020 | |a9041133348 (acid-free paper) |
---|
020 | |a9789041133342 (acid-free paper) |
---|
035 | |a(NhCcYBP)99941025779 |
---|
035 | |a(OCoLC)697767222 |
---|
039 | |a201310191644|bhanhlt|c201310191644|dhanhlt|y201207181012|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
042 | |alccopycat |
---|
043 | |aae----- |
---|
044 | |aNL |
---|
050 | 00|aKNC945|b.C87 2010 |
---|
082 | |a343.51 |
---|
090 | |a343.51|bCUS 2010 |
---|
245 | 00|aCustoms law of East Asia /|cedited by Chia-Jui Cheng |
---|
260 | |aAlphen aan den Rijn, The Netherlands :|bKluwer Law International ;|aFrederick, MD :|bSold and distributed in North, Central, and South America by Aspen Publishers,|cc2010 |
---|
300 | |axxxvii, 555 p. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
505 | 0 |aThe sources of national customs law in East Asian countries / Chia-Jui Cheng -- Customs law of the People"s Republic of China / Zhang Hong, Chunrui Wang & Xiaojie Lin -- Customs law of Hong Kong / Wang Guiguo -- Customs law of Japan / Yuka Fukunaga --Primer on Korean customs law / Youngjin Jung, Dong Soo Kim & Un Sang Jung -- Mongolian Customs Law / David C Buxbaum & Tsolmon Shar -- Customs law of Taiwan / Tsai Eric & Hung Jui-Lung -- Taiwan customs law / Lin Huan. |
---|
650 | 0 |aCustoms administration|xLaw and legislation|zEast Asia. |
---|
650 | 0 |aTariff|xLaw and legislation|zEast Asia. |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aHải quan |
---|
653 | |aLuật hải quan |
---|
653 | |aThuế hải quan |
---|
653 | |aMông Cổ |
---|
700 | 1 |aCheng, Jiarui |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002135 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
950 | |a203.00 USD |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002135
|
Đọc giáo viên
|
343.51 CUS 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|