• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)514
    Nhan đề: Cơ sở lý luận, thực trạng của điều tra và truy tố các tội phạm về ma túy /

Kí hiệu phân loại 34(V)514
Tác giả CN Nguyễn, Thị Mai Nga,, TS
Nhan đề Cơ sở lý luận, thực trạng của điều tra và truy tố các tội phạm về ma túy /Nguyễn Thị Mai Nga
Thông tin xuất bản Hà Nội :Thông tin và Truyền thông,2012
Mô tả vật lý 443 tr. ;21 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Hình sự
Từ khóa Ma tuý
Từ khóa Tội phạm
Từ khóa Tố tụng Hình sự
Từ khóa Tội phạm học
Từ khóa Điều tra
Từ khóa Truy tố
Giá tiền 130000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTHS(5): DSVTHS 002219-23
Địa chỉ DHLMượn sinh viênTHS(25): MSVTHS 008093-117
000 00000cam a2200000 a 4500
00125678
0022
00428116
008120807s2012 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201311271620|bhanhlt|c201311271620|dhanhlt|y201208071600|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)514
090 |a34(V)514|bNG - NG 2012
1001 |aNguyễn, Thị Mai Nga,|cTS
24510|aCơ sở lý luận, thực trạng của điều tra và truy tố các tội phạm về ma túy /|cNguyễn Thị Mai Nga
260 |aHà Nội :|bThông tin và Truyền thông,|c2012
300 |a443 tr. ;|c21 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Hình sự
653 |aMa tuý
653 |aTội phạm
653 |aTố tụng Hình sự
653 |aTội phạm học
653 |aĐiều tra
653 |aTruy tố
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(5): DSVTHS 002219-23
852|aDHL|bMượn sinh viên|cTHS|j(25): MSVTHS 008093-117
890|a30|b11|c0|d0
930 |aKhuất Thị Yến
950 |a130000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVTHS 008117 Mượn sinh viên 34(V)514 NG - NG 2012 Sách tham khảo 30
2 MSVTHS 008116 Mượn sinh viên 34(V)514 NG - NG 2012 Sách tham khảo 29
3 MSVTHS 008115 Mượn sinh viên 34(V)514 NG - NG 2012 Sách tham khảo 28
4 MSVTHS 008114 Mượn sinh viên 34(V)514 NG - NG 2012 Sách tham khảo 27
5 MSVTHS 008113 Mượn sinh viên 34(V)514 NG - NG 2012 Sách tham khảo 26
6 MSVTHS 008112 Mượn sinh viên 34(V)514 NG - NG 2012 Sách tham khảo 25
7 MSVTHS 008111 Mượn sinh viên 34(V)514 NG - NG 2012 Sách tham khảo 24
8 MSVTHS 008110 Mượn sinh viên 34(V)514 NG - NG 2012 Sách tham khảo 23
9 MSVTHS 008109 Mượn sinh viên 34(V)514 NG - NG 2012 Sách tham khảo 22
10 MSVTHS 008108 Mượn sinh viên 34(V)514 NG - NG 2012 Sách tham khảo 21